Có 2 kết quả:
大綱 dà gāng ㄉㄚˋ ㄍㄤ • 大纲 dà gāng ㄉㄚˋ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đại cương, các điểm chính, các mục chính
Từ điển Trung-Anh
(1) synopsis
(2) outline
(3) program
(4) leading principles
(2) outline
(3) program
(4) leading principles
giản thể
Từ điển phổ thông
đại cương, các điểm chính, các mục chính
Từ điển Trung-Anh
(1) synopsis
(2) outline
(3) program
(4) leading principles
(2) outline
(3) program
(4) leading principles